Put your foot down.
Put your foot down.
Cụm từ 'Put your foot down' được dùng khi ai đó muốn bày tỏ sự quyết đoán, thường là để từ chối hoặc ngăn chặn điều gì đó không mong muốn tiếp tục xảy ra. Giống như khi bạn lái xe và đạp mạnh vào chân phanh, cụm từ này làm nổi bật sự mạnh mẽ và quả quyết, nhấn mạnh rằng bạn không chấp nhận thỏa hiệp hoặc bù đắp.
She put her foot down and refused to work overtime.
Cô ấy kiên quyết từ chối làm việc ngoài giờ.
The teacher put her foot down about the deadlines for assignments.
Giáo viên kiên quyết yêu cầu hoàn thành các bài tập đúng hạn.
When it came to family rules, he put his foot down and enforced strict curfews.
Khi áp dụng các quy tắc gia đình, anh ấy thường nghiêm khắc và thực hiện giờ giới nghiêm nghiêm ngặt.