[Thành ngữ] FIGHT AN UPHILL BATTLE. - Chiến đấu không ngừng nghỉ!

Fight an uphill battle.

Fight an uphill battle.

Chiến đấu trong tình thế khó khăn

Cụm từ 'Fight an uphill battle' được dùng để miêu tả tình huống mà một người phải đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn trong quá trình đạt tới mục tiêu hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Hình ảnh 'uphill' (leo lên dốc) ở đây gợi lên sự vất vả, cố gắng không ngừng nghỉ. Ví dụ, một doanh nghiệp mới khởi nghiệp có thể phải 'fight an uphill battle' để thành công trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt. Cụm từ này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự kiên trì và lòng dũng cảm khi đối mặt với thử thách.

Câu ví dụ

  1. Trying to reform the healthcare system feels like fighting an uphill battle.

    Cố gắng cải cách hệ thống y tế cảm giác như đang chiến đấu với một trận đánh khó khăn.

  2. Advocating for climate change in a skeptical community is an uphill battle.

    Đấu tranh cho biến đổi khí hậu trong một cộng đồng hoài nghi là một trận đánh khó khăn.

  3. Despite the difficulties, she continues to fight the uphill battle for women's rights.

    Mặc dù khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục chiến đấu cho quyền phụ nữ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng