[Thành ngữ] PUT YOUR BACK INTO IT. - Học tiếng Anh qua thành ngữ nọi lực

Put your back into it.

Put your back into it.

nỗ lực hết sức

Cụm từ 'Put your back into it' trong tiếng Anh được dùng để khuyến khích ai đó nỗ lực hết mình vào công việc. Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng đẩy một vật nặng; bạn cần dùng toàn bộ sức mạnh của mình, kể cả lưng. Ví dụ, khi bạn đang lao vào dự án mới tại công ty và cần hoàn thành trước hạn, sếp của bạn có thể nói 'Put your back into it' để thúc giục bạn làm việc chăm chỉ hơn.

Câu ví dụ

  1. You need to put your back into it to lift that heavy box.

    Bạn cần cố gắng hết sức để nâng cái hộp nặng đó.

  2. To get this job done, you're going to have to put your back into it.

    Để hoàn thành công việc này, bạn sẽ phải nỗ lực hết mình.

  3. He really put his back into it and finished the work ahead of schedule.

    Anh ấy thật sự nỗ lực hết mình và hoàn thành công việc trước thời hạn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng