[Thành ngữ] BY THE SEAT OF PANTS. - Học Thành Ngữ: Làm Việc Dựa Vào Kinh Nghiệm

By the seat of pants.

By the seat of pants.

Dựa vào kinh nghiệm để hoàn thành việc.

Thành ngữ "By the seat of pants" ám chỉ việc ai đó phải tự mình vượt qua các tình huống khó khăn hoặc thực hiện công việc mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hoặc hướng dẫn cụ thể. Nó nhấn mạnh vào việc dựa vào kinh nghiệm, bản năng và sự sáng tạo để xử lý các tình huống bất ngờ. Cụm từ này thường được dùng để mô tả một người phải "bay bổng" hay "xoay sở" trong công việc và cuộc sống mà không có sự hướng dẫn rõ ràng hoặc các chỉ số cụ thể để theo dõi.

Câu ví dụ

  1. He managed the situation by the seat of his pants, making quick decisions without any plan.

    Anh ấy xử lý tình huống theo khiếu cảm, đưa ra quyết định nhanh chóng mà không có kế hoạch.

  2. They flew the airplane by the seat of their pants, relying solely on their instincts.

    Họ bay máy bay bằng khiếu cảm, chỉ dựa vào cảm xúc của mình.

  3. Sometimes in business, especially in startups, you have to operate by the seat of your pants and improvise along the way.

    Đôi khi trong kinh doanh, đặc biệt là trong các công ty khởi nghiệp, bạn phải hoạt động theo kiểu ngẫu hứng và ứng biến.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng