Rough around the edges.
Rough around the edges.
Thành ngữ 'Rough around the edges' được dùng để miêu tả một người hay vật có một số khuyết điểm, không hoàn toàn mịn màng hoặc hoàn hảo. Thí dụ, một bạn trẻ mới vào nghề có thể chưa thạo việc lắm, anh ấy có thể được mô tả là 'rough around the edges', tức là còn non và cần thêm thời gian để mài giũa kỹ năng.
The new employee is talented but still rough around the edges.
Nhân viên mới có tài năng nhưng còn thiếu sót nhiều.
Their plan was good but a bit rough around the edges.
Kế hoạch của họ tốt nhưng vẫn còn thiếu sót.
The final product was great, though slightly rough around the edges.
Sản phẩm cuối cùng rất tốt, mặc dù vẫn còn một vài thiếu sót.