[Thành ngữ] GO DOWN THE RABBIT HOLE. - Khám phá chi tiết với thành ngữ "Go down the rabbit hole

Go down the rabbit hole.

Go down the rabbit hole.

/ɡoʊ daʊn ðə ˈræb.ɪt hoʊl/

Đi sâu vào chi tiết.

Thành ngữ "Go Down the Rabbit Hole" được lấy cảm hứng từ câu chuyện "Alice's Adventures in Wonderland" của Lewis Carroll, nơi nhân vật chính, Alice, theo đuổi một con thỏ và lạc vào một thế giới đầy ảo ảnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này ám chỉ việc lao vào nghiên cứu rất sâu và chi tiết về một đề tài nào đó, thường là dẫn đến các khám phá bất ngờ hoặc phức tạp không lường trước được.

Câu ví dụ

  1. Once he started researching, he went down the rabbit hole.

    Khi bắt đầu nghiên cứu, anh ấy đã lạc vào mê cung thông tin.

  2. She went down the rabbit hole of conspiracy theories.

    Cô ấy đã chìm đắm trong các lý thuyết âm mưu.

  3. Their discussion about artificial intelligence quickly went down the rabbit hole, touching on ethics, potential risks, and future implications.

    Cuộc thảo luận về trí tuệ nhân tạo của họ chuyển hướng sang vấn đề đạo đức, rủi ro tiềm ẩn và tác động trong tương lai.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more