Come clean.
/kʌm klin/
Come clean.
/kʌm klin/
Come clean" được sử dụng khi ai đó quyết định thật thà và thú nhận mọi thứ. Idiom này được ví như việc làm sạch bản thân khỏi dối trá. Ví dụ, "He decided to come clean about the missing money", tức là anh ấy quyết định thú nhận về số tiền mất tích.
It's time for you to come clean about what happened.
Đã đến lúc bạn phải thú nhận về những gì đã xảy ra.
If you come clean now, things might be easier.
Nếu bạn thú nhận bây giờ, mọi thứ có thể dễ dàng hơn.
He decided to come clean in the meeting about the mistakes in the project.
Anh ấy quyết định thú nhận trong cuộc họp về những sai lầm trong dự án.