[Thành ngữ] PUT YOUR FOOT IN IT. - Lời khuyên xử lý tình huống nói hớ

Put your foot in it.

Put your foot in it.

nói lỡ lời làm người khác khó xử

'Put your foot in it' là một cụm từ Anh quen thuộc, ám chỉ việc ai đó vô tình nói ra điều gì đó khiến cho tình huống trở nên xấu đi hoặc khiến cho người khác cảm thấy khó xử. Thường thì sau khi 'put your foot in it', người nói sẽ cần phải xử lý tình huống này một cách khéo léo để giảm bớt sự xấu hổ hay khó xử đã gây ra.

Câu ví dụ

  1. He put his foot in it by mentioning her ex.

  2. She put her foot in it at the meeting by criticizing the boss's idea.

  3. Without thinking, he put his foot in it by revealing a secret.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng