Kick back.
[Thành ngữ] KICK BACK. - Nghỉ Ngơi Sau Những Giờ Làm Việc
thư giãn, nghỉ ngơi
Cụm từ 'Kick back' thường được sử dụng để chỉ việc thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, 'kick' nghĩa là đá và 'back' nghĩa là lùi về phía sau, nhưng khi kết hợp lại, 'kick back' lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác, là để cho mình một khoảng thời gian nghỉ ngơi, thả lỏng. Ví dụ, sau khi hoàn thành một dự án lớn, bạn có thể 'kick back' bằng cách đi nghỉ mát hoặc chỉ đơn giản là nằm dài xem phim ở nhà.
Câu ví dụ
Just kick back and enjoy your vacation.
Hãy nghỉ ngơi và tận hưởng kỳ nghỉ của bạn.
Sometimes you just need to kick back and relax.
Đôi khi bạn cần phải nghỉ ngơi và thư giãn.
After a long week of work, kicking back with some friends is the perfect way to unwind.
Sau một tuần làm việc dài, thư giãn với bạn bè là cách hoàn hảo để giải tỏa.