Catch wind of.
Catch wind of.
'Catch wind of' thường được dùng khi ai đó nghe được thông tin qua đường dẫn hoặc tin đồn. Cụm từ này miêu tả sự lan truyền nhanh chóng các mẩu tin nhỏ, giống như gió thổi những lá cây bay đi.
I caught wind of her resignation.
Tôi nghe phong phanh về việc cô ấy từ chức.
They caught wind of the upcoming changes in the department.
Họ nghe phong phanh về những thay đổi sắp tới trong phòng ban.
When he caught wind of the deal, he decided to invest immediately.
Khi nghe phong phanh về thỏa thuận, anh ấy quyết định đầu tư ngay lập tức.