[Thành ngữ] IN THE CLEAR. - Sự thật thú vị về cụm từ 'Trong sạch' trong luật pháp và đời sống

In the clear.

In the clear.

an toàn, không còn tội lỗi

Idiom 'In the clear' dùng để mô tả trạng thái của một người không còn bị nghi ngờ, tình nghi hoặc không còn mắc một lỗi lầm nào nữa. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi ai đó đã giải quyết xong những trở ngại và không còn bị liên quan đến rắc rối nữa.

Câu ví dụ

  1. He's finally in the clear.

    Anh ấy cuối cùng đã thoát khỏi rắc rối.

  2. After the tests, they said she's in the clear.

    Sau các cuộc kiểm tra, họ nói rằng cô ấy đã an toàn.

  3. Once the storm passed, they were officially in the clear to continue their trip.

    Khi cơn bão qua đi, họ chính thức an toàn để tiếp tục chuyến đi.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng