You hit the nail on the head.
You hit the nail on the head.
'You hit the nail on the head' là cụm từ để tán dương ai đó đã nói hoặc làm điều gì đó một cách chính xác. Nghĩ về hình ảnh một chiếc búa đập trúng đầu đinh, nó chính xác và dứt khoát. Đây là lời khen ngợi cho sự thông minh và sáng suốt.
When you said the project would take a month, you hit the nail on the head.
Khi bạn nói dự án sẽ mất một tháng, bạn đã nói đúng.
Her analysis of the situation hit the nail on the head; we needed more resources.
Phân tích của cô ấy rất đúng; chúng tôi cần thêm tài nguyên.
By pointing out the key issue during the meeting, you really hit the nail on the head.
Bằng cách nêu ra vấn đề chính trong cuộc họp, bạn thực sự đã nói đúng.