Shake things up.
Shake things up.
Cụm từ 'Shake things up' được sử dụng khi muốn nói về việc thay đổi một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, đặc biệt là để cải thiện hoặc làm mới một tình huống, môi trường hay quy trình nào đó. Khi một công ty quyết định thay đổi chiến lược kinh doanh của mình để đạt hiệu quả cao hơn, họ có thể 'shake things up'. Điều này có nghĩa là họ không chỉ thay đổi những điều nhỏ nhặt mà thực sự đang cố gắng tạo ra sự khác biệt rõ rệt, từ đó kích thích sự phát triển và đổi mới.
It's time to shake things up in this company.
Đã đến lúc thay đổi mọi thứ ở công ty này.
They decided to shake things up with a big change.
Họ quyết định thay đổi mọi thứ với một sự thay đổi lớn.
We need to shake things up around here to stay competitive in the market.
Chúng ta cần thay đổi để duy trì sự cạnh tranh trong thị trường.