[Thành ngữ] HAVE THE FLOOR. - Khám phá ý nghĩa của Have the floor trong giao tiếp tiếng Anh

Have the floor.

Have the floor.

có toàn quyền phát biểu

Trong một cuộc họp hoặc thảo luận, khi ai đó 'Have the floor', điều đó có nghĩa là họ đang có quyền nói, mọi người khác phải lắng nghe. Ví dụ, chủ tọa cuộc họp có thể nói 'Now, let's let Mr. Smith have the floor,' để chỉ rằng ông Smith sẽ là người tiếp theo phát biểu.

Câu ví dụ

  1. Once he had the floor, he presented his innovative ideas.

    Khi anh ấy có quyền phát biểu, anh đã trình bày những ý tưởng sáng tạo của mình.

  2. During the debate, she patiently waited for her turn and finally had the floor, using her time to make a persuasive argument.

    Trong cuộc tranh luận, cô kiên nhẫn chờ đợi lượt của mình và khi có quyền phát biểu, cô đã sử dụng thời gian để đưa ra lập luận thuyết phục.

  3. When he had the floor at the conference, he captivated the audience with his vision for the future of technology.

    Khi anh ấy có quyền phát biểu tại hội nghị, anh ấy đã khiến khán giả mê hoặc với tầm nhìn về tương lai của công nghệ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng