Have the floor.

Have the floor.
Trong một cuộc họp hoặc thảo luận, khi ai đó 'Have the floor', điều đó có nghĩa là họ đang có quyền nói, mọi người khác phải lắng nghe. Ví dụ, chủ tọa cuộc họp có thể nói 'Now, let's let Mr. Smith have the floor,' để chỉ rằng ông Smith sẽ là người tiếp theo phát biểu.
Once he had the floor, he presented his innovative ideas.
Khi anh ấy có quyền phát biểu, anh đã trình bày những ý tưởng sáng tạo của mình.
During the debate, she patiently waited for her turn and finally had the floor, using her time to make a persuasive argument.
Trong cuộc tranh luận, cô kiên nhẫn chờ đợi lượt của mình và khi có quyền phát biểu, cô đã sử dụng thời gian để đưa ra lập luận thuyết phục.
When he had the floor at the conference, he captivated the audience with his vision for the future of technology.
Khi anh ấy có quyền phát biểu tại hội nghị, anh ấy đã khiến khán giả mê hoặc với tầm nhìn về tương lai của công nghệ.
Idiom 'On a silver platter' được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc một thứ gì đó được cung cấp một cách dễ dàng, thường không cần phải nỗ lực hay cố gắng từ phía người n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ tiếng Anh 'Not hold water' thường được sử dụng để mô tả một lý lẽ, lập luận hay một kế hoạch nào đó không chắc chắn, không có cơ sở vững chắc hoặc dễ bị bác bỏ. Ng⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Make no bones about it' được dùng để chỉ một thái độ hoặc cách thể hiện sự thật một cách rõ ràng, không giấu giếm hoặc không e ngại về một vấn đề nào đó. Cụm từ n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Make a killing' là một cách nói thông tục được sử dụng khi ai đó kiếm được một khoản tiền lớn một cách nhanh chóng và thường là dễ dàng. Nó thường được dùng để mô⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Look up to' thực chất là một cách nói để chỉ sự ngưỡng mộ đối với ai đó, thường là vì những thành tựu hay đặc điểm tính cách mà người đó sở hữu. Khi bạn 'look up ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Lock, stock, and barrel' được sử dụng để chỉ một thứ gì đó hoàn toàn toàn diện, không sót thứ gì. Xuất phát từ bộ phận của súng từ thời xưa, bao gồm ổ khóa, nòng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Live and let live' là một lời nhắc nhở về việc sống tự do mà không can thiệp vào cuộc sống của người khác, trừ khi họ gây hại. Nó bày tỏ quan điểm sống hòa bình, ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Trong tiếng Anh, cụm từ 'Let down' sử dụng để chỉ sự cảm thấy thất vọng hoặc không được đáp ứng kỳ vọng. Đây có thể là cảm giác khi bạn tin tưởng hoặc trông đợi vào ai đó⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Leap of faith' thường được sử dụng khi một người quyết định tin tưởng hoặc tin vào điều gì đó mặc dù không có đủ bằng chứng để chứng minh. Nó giống như bạn đang đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Trong nhiều bối cản, cụm 'Lead the way' được dùng để nhấn mạnh vai trò của người đi đầu, người mẫu mực để người khác noi theo. Đây không chỉ là một lời kêu gọi hành động ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Lay it on the line' được sử dụng khi ai đó muốn nói về việc đưa ra sự thật một cách thẳng thắn và không giấu giếm, kể cả khi sự thật đó có thể gây khó chịu hoặc c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Kick back' thường được sử dụng để chỉ việc thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, 'kick' nghĩa là đá và 'back' nghĩa là lùi về p⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Keep your cool' được dùng để biểu thị việc giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc của mình trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Việc giữ bình tĩnh là rất ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Keep the ball rolling' được sử dụng để nói về việc duy trì đà hoặc tiếp tục tiến trình của một hoạt động hoặc dự án nào đó mà không cho phép có sự chậm trễ hay gi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Jump the shark' được sử dụng để chỉ một thời điểm mà từ đó, một thứ gì đó, thường là một chương trình truyền hình, bắt đầu suy giảm nghiêm trọng về chất lượng và ⋯ Đọc bài viết đầy đủ