[Thành ngữ] HAVE THE EDGE. - Khám phá cụm từ tiếng Anh: Có điểm mạnh

Have the edge.

Have the edge.

có lợi thế

The idiom 'Have the edge' ám chỉ việc có lợi thế, điểm mạnh hơn người khác trong một tình huống nào đó. Hãy tưởng tượng bạn đang chơi một trò chơi và bạn có một bí quyết mà người khác không biết, điều đó chắc chắn sẽ giúp bạn có khả năng 'chiến thắng' hơn. Dùng trong kinh doanh, thể thao hoặc đời sống, cụm từ này giúp nhấn mạnh sự vượt trội mà một cá nhân hoặc nhóm có được nhờ vào kinh nghiệm, kỹ năng, hoặc nguồn lực. Ví dụ: 'With his quick thinking and experience, John always has the edge over his competitors in negotiations.'

Câu ví dụ

  1. With her years of experience, she definitely has the edge in this competition.

    Với nhiều năm kinh nghiệm, cô ấy chắc chắn có lợi thế trong cuộc thi này.

  2. His thorough research gave him the edge over other students.

    Nghiên cứu kỹ lưỡng đã giúp anh ấy có lợi thế hơn các sinh viên khác.

  3. He has the edge because he understands the local market better than anyone else.

    Anh ấy có lợi thế bởi vì anh ấy hiểu rõ thị trường địa phương hơn bất kỳ ai khác.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng