[Thành ngữ] CLIMB THE WALL. - Học cụm từ tiếng Anh thông qua ví dụ sinh động.

Climb the wall.

Climb the wall.

/klɑɪm ðə wɔl/

Leo tường.

Climb the wall" được dùng để diễn tả tình trạng của một người đang cảm thấy vô cùng bồn chồn, lo lắng đến nỗi như không thể ngồi yên. Ví dụ, khi bạn đang chờ kết quả xét nghiệm y tế và bạn cảm thấy lo lắng không ngừng, bạn có thể nói rằng bạn đang "climb the wall".

Câu ví dụ

  1. Stuck at home, I started to feel like I was climbing the wall.

    Bị kẹt ở nhà, tôi bắt đầu cảm thấy bất ổn.

  2. During the long meeting, he felt like climbing the wall.

    Trong cuộc họp dài, anh ấy cảm thấy bất an.

  3. She was so anxious during the interview process, it was like she was climbing the wall.

    Cô ấy lo lắng trong quá trình phỏng vấn, cảm giác như mất kiên nhẫn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng