On the wagon.
On the wagon.
Thành ngữ 'On the wagon' được dùng để chỉ hành động ngừng uống rượu hoặc sử dụng các chất gây nghiện. Khi ai đó quyết định 'lên xe' (theo nghĩa bóng), họ đã chọn con đường sống lành mạnh, không rượu chè, không ma túy.
After years of drinking, he's been on the wagon for six months now.
Sau nhiều năm uống rượu, anh ấy đã kiêng rượu được sáu tháng.
It's tough, but I've been on the wagon since last year.
Thật khó khăn, nhưng tôi đã kiêng rượu từ năm ngoái.
She decided to get on the wagon and avoid alcohol entirely.
Cô ấy quyết định kiểm soát bản thân và tránh xa rượu hoàn toàn.