[Thành ngữ] CROSS YOUR FINGERS. - Tìm hiểu ý nghĩa của các cụm từ Anh: Hy vọng mọi điều may mắn!

Cross your fingers.

Cross your fingers.

hy vọng điều tốt đẹp

'Cross your fingers' là một cách nói phổ biến để biểu đạt sự hy vọng vào một kết quả tốt đẹp cho dù tình huống có phần nghi ngờ. Khi bạn giao lộ hai ngón tay, đây là một hành động bộc lộ niềm tin rằng điều tốt sẽ đến. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống, từ thi cử cho tới chờ đợi kết quả của một cuộc thi.

Câu ví dụ

  1. Cross your fingers and hope for the best on your exam.

  2. We crossed our fingers that the weather would stay clear for the picnic.

  3. She crossed her fingers before opening the envelope with the test results.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng