Cross your fingers.

Cross your fingers.
'Cross your fingers' là một cách nói phổ biến để biểu đạt sự hy vọng vào một kết quả tốt đẹp cho dù tình huống có phần nghi ngờ. Khi bạn giao lộ hai ngón tay, đây là một hành động bộc lộ niềm tin rằng điều tốt sẽ đến. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống, từ thi cử cho tới chờ đợi kết quả của một cuộc thi.
Cross your fingers and hope for the best on your exam.
We crossed our fingers that the weather would stay clear for the picnic.
She crossed her fingers before opening the envelope with the test results.
Go back to square one" là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng khi mô tả tình huống phải bắt đầu lại từ đầu, thường là sau khi những nỗ lực trước đó không thành công. Thà⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ "Break a leg" được sử dụng phổ biến trong ngành giải trí, đặc biệt là trong lĩnh vực sân khấu và điện ảnh, với ý nghĩa là chúc ai đó may mắn trước khi họ bắt đầu m⋯ Đọc bài viết đầy đủ