[Thành ngữ] YIELD THE FLOOR. - Nhượng bộ quyền lên tiếng trong thảo luận

Yield the floor.

Yield the floor.

Nhường quyền phát biểu cho người khác.

Trong các cuộc thảo luận hay hội nghị, khi một người dùng cụm từ 'Yield the floor', người đó đang nhường quyền phát biểu cho người khác. Đây là một hành động cho thấy sự tôn trọng và văn minh trong giao tiếp, giúp đảm bảo rằng mọi người có cơ hội để bày tỏ ý kiến của mình một cách công bằng.

Câu ví dụ

  1. He yielded the floor.

    Anh ấy nhường quyền phát biểu.

  2. After making his point, the senator yielded the floor to his colleague.

    Sau khi đưa ra quan điểm của mình, thượng nghị sĩ nhường quyền phát biểu cho đồng nghiệp.

  3. During the heated debate, she yielded the floor to allow for more diverse viewpoints to be shared.

    Trong cuộc tranh luận gay gắt, cô ấy nhường quyền phát biểu để cho phép các quan điểm đa dạng hơn được chia sẻ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng