[Thành ngữ] GOLDEN OPPORTUNITY. - Gia tăng vốn từ vựng tiếng Anh với cụm từ thông dụng

Golden opportunity.

Golden opportunity.

/ˈɡoʊldən ˌɒpərˈtuːnəti/

Cơ hội vàng.

Golden opportunity" chỉ một cơ hội tuyệt vời không thể bỏ qua, giống như tìm thấy một viên vàọ khổng lồ. Thành ngữ này nhấn mạnh đến giá trị và tính hiếm có của cơ hội đang được đề cập.

Câu ví dụ

  1. This is a golden opportunity, so make sure you don't waste it.

    Đây là một cơ hội vàng, vì vậy đừng lãng phí nó.

  2. He recognized the situation as a golden opportunity to advance his career.

    Anh ấy nhận thấy tình huống này là cơ hội vàng để thăng tiến trong sự nghiệp.

  3. Taking this job overseas could be the golden opportunity you've been waiting for.

    Nhận công việc này ở nước ngoài có thể là cơ hội vàng mà bạn đã chờ đợi.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng