With bated breath.
With bated breath.
Dùng 'With bated breath' để chỉ tình trạng của một người đang rất hồi hộp và lo lắng, đợi chờ một sự kiện quan trọng nào đó sắp xảy ra. Tưởng tượng bạn đang xem bộ phim hồi hộp, nín thở chờ đợi biết kết quả cuối cùng.
They waited with bated breath for the winner to be announced.
She watched the game with bated breath, hoping for her team to score.
With bated breath, they listened for the final decision.