Bite the bullet.
/baɪt ðə ˈbʊlɪt/
Bite the bullet.
/baɪt ðə ˈbʊlɪt/
Cụm từ 'Bite the bullet' được sử dụng khi bạn phải chịu đựng một tình huống khó khăn mà không than vãn. Thường được dùng trong các hoàn cảnh đòi hỏi bạn phải kiên cường và tự chịu đựng. Ví dụ, khi phải làm việc qua đêm để hoàn thành một dự án quan trọng, bạn có thể nói rằng bạn 'bite the bullet' để đạt được mục tiêu. Sự hiểu biết về cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và thái độ của mình trong tiếng Anh một cách chính xác mà còn thể hiện khả năng vượt qua khó khăn.
I guess I'll just have to bite the bullet and pay the fine.
Tôi đoán mình phải chấp nhận trả tiền phạt.
He bit the bullet and apologized to his team.
Anh ấy đã chấp nhận xin lỗi đội của mình.
Sometimes you have to bite the bullet and do what's necessary, even if it's hard.
Đôi khi bạn phải chấp nhận làm điều cần thiết, dù nó có khó khăn.