Lay it on the line.
Lay it on the line.
Cụm từ 'Lay it on the line' được sử dụng khi ai đó muốn nói về việc đưa ra sự thật một cách thẳng thắn và không giấu giếm, kể cả khi sự thật đó có thể gây khó chịu hoặc căng thẳng. Đây là cách nói tỏa ra vẻ cương quyết và dứt khoát, không lòng vòng hay che đậy. Ví dụ, một nhân viên có thể 'lay it on the line' khi trình bày về tình hình thực tế của công ty trước ban lãnh đạo, dù biết rằng tin tức đó có thể không được đón nhận một cách dễ dàng.
You have to lay it on the line if you want to succeed here.
Bạn phải mạo hiểm để thành công ở đây.
During the meeting, he laid it on the line and asked for honesty from everyone.
Trong cuộc họp, anh ấy đã yêu cầu mọi người phải trung thực.
Laying it on the line, she told her team that performance needed to improve or changes would follow.
Mạo hiểm, cô ấy nói với đội của mình rằng hiệu suất cần phải cải thiện hoặc sẽ có thay đổi.