[Thành ngữ] CUTTING IT CLOSE. - Cách nói khi bạn suýt chậm tiến độ.

Cutting it close.

Cutting it close.

/ˈkʌtɪŋ ɪt kloʊs/

Làm việc gần giới hạn thời gian.

Cutting it close" là cụm từ dùng để chỉ tình huống ai đó hoàn thành công việc hoặc đến nơi đúng vào phút chót, suýt soát không kịp. Trong công việc lẫn cuộc sống, cụm từ này thường ám chỉ một sự hoàn thành vội vã, khi người ta phải dốc toàn lực trong những khoảnh khắc cuối cùng để đạt mục tiêu.

Câu ví dụ

  1. We're cutting it close with the deadline approaching.

    Chúng ta đang trong tình trạng nguy cấp với thời hạn đang đến gần.

  2. She's cutting it close arriving just before the meeting starts.

    Cô ấy đến ngay trước khi cuộc họp bắt đầu, thật sự rất sát sao.

  3. John was cutting it close by submitting his application minutes before the cutoff time.

    John đã nộp đơn đăng ký vào phút cuối, thật là nguy hiểm.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng