Lay your cards on the table.
Lay your cards on the table.
'Lay your cards on the table' là một thành ngữ được sử dụng để chỉ việc thể hiện rõ ràng ý định của bạn, không giấu diếm hoặc để lại bất kỳ sự nghi ngờ nào. Thành ngữ này có nguồn gốc từ trò chơi bài, nơi người chơi phải bày bài ra trước mọi người để tất cả có thể thấy. Trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn 'lay your cards on the table', bạn đang mở lòng mình, trình bày suy nghĩ và kế hoạch của mình một cách minh bạch và trực tiếp. Điều này không chỉ giúp xây dựng sự tin tưởng và tôn trọng trong các mối quan hệ mà còn làm cho việc giải quyết vấn đề và đạt được thỏa thuận trở nên dễ dàng hơn.
I think it’s time we lay our cards on the table and discuss our feelings honestly.
Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta thẳng thắn thảo luận cảm nhận của mình.
In the business meeting, he decided to lay his cards on the table and reveal his company’s financial status.
Trong buổi họp kinh doanh, anh quyết định thẳng thắn tiết lộ tình hình tài chính của công ty.
She called a family meeting to lay her cards on the table about her decision to move abroad for her studies.
Cô ấy triệu tập cuộc họp gia đình để thành thật chia sẻ về quyết định đi du học.