Gain ground.
Gain ground.
Cụm từ 'Gain ground' thường được sử dụng khi mô tả một quá trình tiến bộ, phát triển từ từ trong bất kỳ lĩnh vực nào như khoa học, quân sự, hoặc thậm chí trong các cuộc thảo luận và đối thoại. Ý nghĩa của nó chỉ rõ sự tiến triển, tăng bước trong sức mạnh hoặc vị thế. Trong một tình huống cụ thể, khi một đề xuất hay ý tưởng mới bắt đầu được chấp nhận rộng rãi hơn bởi cộng đồng hoặc nhóm người sau một thời gian dài được đưa ra, người ta có thể nói rằng ý tưởng đó đang 'Gain ground'. Điều này thể hiện sự thừa nhận và ủng hộ ngày càng tăng, giống như cách một quân đội chiếm lĩnh từng phần đất trong chiến trận.
The candidate began to gain ground in the polls after the debate.
Ứng viên bắt đầu lên điểm trong các cuộc khảo sát sau cuộc tranh luận.
In the tech world, new startups can quickly gain ground on established giants.
Trong thế giới công nghệ, các startup mới có thể nhanh chóng bứt phá so với các tập đoàn lớn đã được thành lập.
The movement started slowly but is steadily gaining ground across the nation.
Phong trào bắt đầu chậm nhưng đang dần dần lan rộng trên khắp cả nước.