[Thành ngữ] FOR KICKS. - Học Thành Ngữ Anh: Làm Gì Đó Cho Vui

For kicks.

For kicks.

Vui đùa

Thành ngữ 'For kicks' ngụ ý làm một điều gì đó chỉ bởi vì nó mang lại niềm vui hoặc hứng thú, không vì mục đích nào khác. Cụm này thường được sử dụng khi ai đó muốn thử thách mới hoặc làm gì đó khác biệt chỉ để xem phản ứng hoặc để giải trí. Ví dụ, bạn có thể thay đổi kiểu tóc 'for kicks' chỉ để xem mình trông như thế nào trong diện mạo mới.

Câu ví dụ

  1. They went bungee jumping just for kicks.

  2. She joined the dance class for kicks and ended up loving it.

  3. He took the scenic route home just for kicks and discovered a new café.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng