Wash off
[cụm động từ] WASH OFF - Học cách mô tả hành động tẩy rửa bằng tiếng Anh
rửa sạch
Phrasal verb 'wash off' mang ý nghĩa là loại bỏ bụi bẩn, vết bẩn bằng cách rửa bằng nước. Nó thường được dùng khi nói về việc rửa sạch bề mặt hoặc vật dụng. Ví dụ: 'You can easily wash off the mud from your shoes.' (Bạn có thể rửa sạch bùn trên giày một cách dễ dàng.)
Câu ví dụ
He needs to wash off the dirt from his hands.
Anh ấy cần rửa sạch bụi bẩn từ tay.
She washed off the makeup from her face.
Cô ấy tẩy sạch trang điểm trên mặt.
The rain washed off all the chalk drawings.
Mưa đã rửa sạch tất cả các bức vẽ bằng phấn.