Warm up
[cụm động từ] WARM UP - Làm thế nào để khởi động trước khi bắt đầu hoạt động
khởi động, làm nóng
Phrasal verb 'warm up' thường được sử dụng để chỉ việc làm nóng cơ thể trước khi tập thể dục, hoặc làm nóng máy móc trước khi sử dụng. Nó cũng có thể được dùng để kéo dài bầu không khí trước khi bắt đầu một sự kiện. Ví dụ: 'He always warms up by stretching before a run.' (Anh ấy luôn khởi động bằng cách kéo giãn trước khi chạy.)
Câu ví dụ
Let's warm up before the game.
Hãy khởi động trước khi chơi.
She warms up with some stretches.
Cô ấy khởi động bằng một số động tác căng cơ.
It's important to warm up your muscles before exercising.
Điều quan trọng là phải khởi động các cơ bắp trước khi tập thể dục.