[cụm động từ] TRY OUT - Phát triển kỹ năng Ngôn ngữ: Học "Try out

Try out

Try out

Thử nghiệm

Try out" được dùng để chỉ việc thử làm gì đó nhằm kiểm tra xem nó có hiệu quả, thú vị hay phù hợp không. Ví dụ, bạn có thể "try out" một môn thể thao mới để xem bạn có thích nó hay không hoặc "try out" một công việc mới để xem liệu công việc đó có phù hợp với bạn không. Nó rất phổ biến trong các ngữ cảnh nơi bạn muốn kiểm tra trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Câu ví dụ

  1. We need to try out this new recipe.

    Chúng ta cần thử công thức mới này.

  2. They tried out for the school play and both failed.

    Họ đã thử vai cho vở kịch của trường và cả hai đều thất bại.

  3. She's been trying out different workout routines to stay fit.

    Cô ấy đã thử nhiều chế độ tập luyện khác nhau để giữ dáng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more