Pass away
[cụm động từ] PASS AWAY - Nuối tiếc và hồi tưởng: Đối mặt với sự 'Qua đời' của người thân
Qua đời
Pass away" là một cách lịch sự để nói rằng ai đó đã chết. Ví dụ, "Her grandmother passed away after a long illness." Đây là một phrasal verb được dùng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, nhằm tránh sử dụng từ "die" có thể gây sốc hoặc quá trực tiếp.
Câu ví dụ
She was sad when her cat passed away.
Cô buồn khi con mèo của cô qua đời.
He passed away peacefully in his sleep.
Ông ấy đã qua đời yên bình trong giấc ngủ.
The famous actor passed away after a long illness.
Nam diễn viên nổi tiếng đã qua đời sau một thời gian dài bệnh tật.