Pass out
[cụm động từ] PASS OUT - An toàn và sức khỏe: Phòng tránh và xử lý tình huống 'Ngất xỉu'
Ngất xỉu
Pass out" có nghĩa là bất tỉnh hoặc ngất đi do mệt mỏi, căng thẳng, hoặc do yếu tố sức khỏe. Ví dụ, "During the marathon, a runner passed out because of dehydration." Hiểu rõ phrasal verb này có thể hữu ích trong các tình huống y tế khẩn cấp.
Câu ví dụ
After the long hike, she felt like she might pass out.
Sau cuộc đi bộ dài, cô cảm thấy có thể ngất đi.
He nearly passed out from exhaustion.
Anh suýt ngất vì kiệt sức.
Seeing blood often makes her pass out.
Nhìn thấy máu thường làm cô ngất xỉu.