Pay off

Pay off
Pay off" có hai nghĩa chính: thứ nhất nghĩa đen là trả hết nợ hoặc một khoản vay. Ví dụ, bạn vay ngân hàng tiền mua nhà, sau nhiều năm, bạn trả hết nợ và khoản vay đó được "pay off". Thứ hai, nghĩa bóng là đạt được thành công nhờ vào công sức bỏ ra, ví dụ như đầu tư thời gian vào một dự án và cuối cùng nó "pays off" bằng cách mang lại lợi nhuận lớn.
His efforts finally paid off.
Nỗ lực của anh ấy cuối cùng cũng đã đến ngày đền đáp.
Years of hard work will pay off in the end.
Những năm làm việc hard cuối cùng cũng được đền đáp.
She was thrilled when her dedication started to pay off in promotions.
Cô ấy vui mừng khi sự cống hiến của mình bắt đầu mang lại thăng tiến.
Stand up" dùng để biểu đạt hành động đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm. Ví dụ, "When the judge entered the room, everyone had to stand up," tức là khi thẩm phán bước vào p⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Stand out" có nghĩa là nổi bật, gây ấn tượng mạnh so với người khác. Ví dụ, bạn có thể nói: "Her bright dress really made her stand out at the party," có nghĩa là chiếc v⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Stand by" có nghĩa là sẵn sàng hành động hoặc tiếp tục ủng hộ một người, một chính sách, hoặc một hành động. Nó cũng có nghĩa là duy trì sự trung thành hoặc không thay đổ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Sit up" có nghĩa là điều chỉnh tư thế ngồi, thường là ngồi thẳng lên sau khi nằm hoặc ngồi sụm. Nó cũng có thể ám chỉ việc chú ý nhiều hơn đến điều gì đó.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Sit down" đơn giản chỉ là hành động ngồi từ tư thế đứng. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một cuộc đàm thoại nghiêm túc hoặc một cuộc họp.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Shut up" là một cách nói thông tục để yêu cầu ai đó ngừng nói hoặc khiến họ im lặng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống bực bội hoặc tức giận.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Shut out" có nghĩa là không cho phép ai đó tham gia hoặc được bao gồm vào một nhóm hoặc hoạt động. Ví dụ, một đội bóng có thể "shut out" đối thủ của họ bằng cách không ch⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Shut off" có nghĩa là ngắt hoặc dừng dòng chảy, điện, nước, v.v. Ví dụ, "shut off" nguồn nước để sửa chữa một vết rò rỉ.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Shut down" nghĩa là đóng cửa hoặc ngừng hoạt động của một thiết bị hoặc tổ chức. Ví dụ, máy tính bị "shut down" nghĩa là nó đã được tắt hoàn toàn.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Show off" là khi ai đó trình diễn một cách rõ ràng để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý của người khác. Ví dụ, ai đó mặc quần áo lộng lẫy tại một bữa tiệc có thể đang cố⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Shake up" có nghĩa là làm cho một tình huống hoặc tổ chức thay đổi mạnh mẽ, thường để cải thiện hoặc trở nên hiệu quả hơn. Ví dụ, một công ty có thể được "shake up" bởi m⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Set up" dùng để chỉ việc thiết lập hoặc sắp xếp một cái gì đó. Ví dụ, bạn có thể "set up" một công ty, tức là bạn thành lập công ty đó. Hoặc "set up" một cuộc hẹn, nghĩa ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Set out" có nghĩa là bắt đầu một hành động với một mục đích rõ ràng. Ví dụ, bạn có thể "set out" to learn a new language, tức là bắt đầu học một ngôn ngữ mới với mục đích⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Set off" mang nghĩa là bắt đầu một hành trình hoặc làm bùng nổ sự kiện. Ví dụ, bạn có thể "set off" on a road trip, nghĩa là bắt đầu một chuyến đi đường dài, hoặc pháo ho⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Set down" được dùng để chỉ việc ghi chép thông tin hoặc đặt một đối tượng xuống. Trong ngữ cảnh cá nhân, bạn có thể "set down" ý kiến của mình vào cuốn nhật ký, nghĩa là ⋯ Đọc bài viết đầy đủ