Pay off
[cụm động từ] PAY OFF - Khám phá cụm động từ giúp bạn "giải quyết hết nợ
Hoàn thành nợ
Pay off" có hai nghĩa chính: thứ nhất nghĩa đen là trả hết nợ hoặc một khoản vay. Ví dụ, bạn vay ngân hàng tiền mua nhà, sau nhiều năm, bạn trả hết nợ và khoản vay đó được "pay off". Thứ hai, nghĩa bóng là đạt được thành công nhờ vào công sức bỏ ra, ví dụ như đầu tư thời gian vào một dự án và cuối cùng nó "pays off" bằng cách mang lại lợi nhuận lớn.
Câu ví dụ
His efforts finally paid off.
Nỗ lực của anh ấy cuối cùng cũng đã đến ngày đền đáp.
Years of hard work will pay off in the end.
Những năm làm việc hard cuối cùng cũng được đền đáp.
She was thrilled when her dedication started to pay off in promotions.
Cô ấy vui mừng khi sự cống hiến của mình bắt đầu mang lại thăng tiến.