Pay back
[cụm động từ] PAY BACK - Học cụm động từ: Làm thế nào để "hoàn tiền" một cách hiệu quả?
Trả lại tiền
Pay back" nghĩa là trả lại tiền cho ai đó sau khi mượn. Ví dụ, bạn mượn bạn 200 đô la và sau khi có đủ tiền, bạn "pay back" tức là bạn trả lại số tiền đó. Việc này thể hiện sự trung thực và giữ vững mối quan hệ tốt đẹp.
Câu ví dụ
You should pay back the money you borrowed.
Bạn nên trả lại số tiền bạn đã mượn.
She plans to pay back the loan early.
Cô dự định trả nợ sớm.
It's important to pay back your debts on time.
Việc trả lại nợ đúng hạn là rất quan trọng.