[cụm động từ] DROP IN - Mẹo hay để ghé thăm bạn bè không báo trước

Drop in

Drop in

ghé qua

Cụm từ 'Drop in' thường được dùng khi bạn muốn diễn tả việc ghé thăm ai đó một cách bất ngờ, không có hẹn trước. Ví dụ, bạn có thể 'drop in' để thăm một người bạn khi đang ở gần nhà họ. Việc này thể hiện sự thân mật và không chính thức trong các mối quan hệ.

Câu ví dụ

  1. Feel free to drop in anytime; we love surprise visits.

    Hãy thả vào bất cứ lúc nào; chúng tôi yêu thích những lần ghé thăm bất ngờ.

  2. She always drops in to see her grandmother on her way home from work.

    Cô ấy luôn ghé qua thăm bà nội khi trên đường về nhà từ chỗ làm.

  3. If you're in the area, why don't you drop in for a quick coffee?

    Nếu bạn ở khu vực đó, sao không ghé qua uống một tách cà phê nhanh nhỉ?

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng