Drop in

Drop in
Cụm từ 'Drop in' thường được dùng khi bạn muốn diễn tả việc ghé thăm ai đó một cách bất ngờ, không có hẹn trước. Ví dụ, bạn có thể 'drop in' để thăm một người bạn khi đang ở gần nhà họ. Việc này thể hiện sự thân mật và không chính thức trong các mối quan hệ.
Feel free to drop in anytime; we love surprise visits.
Hãy thả vào bất cứ lúc nào; chúng tôi yêu thích những lần ghé thăm bất ngờ.
She always drops in to see her grandmother on her way home from work.
Cô ấy luôn ghé qua thăm bà nội khi trên đường về nhà từ chỗ làm.
If you're in the area, why don't you drop in for a quick coffee?
Nếu bạn ở khu vực đó, sao không ghé qua uống một tách cà phê nhanh nhỉ?
Phrasal verb "Cut off" đề cập đến việc ngừng hoàn toàn việc cung cấp hoặc ngừng liên lạc với ai đó. Ví dụ, nếu ai đó không còn lành mạnh cho tâm lý của bạn, bạn có thể qu⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cut down" có nghĩa là giảm số lượng hoặc mức độ của thứ gì đó. Chẳng hạn, bạn có thể "cut down" lượng đường trong chế độ ăn uống hoặc "cut down" thời gian sử dụng mạng xã⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cut back thường được dùng khi nói về việc giảm bớt chi tiêu hoặc giảm lượng tiêu thụ một cái gì đó. Khi kinh tế khó khăn, nhiều gia đình cần "cut back" chi tiêu hàng ngày⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Count on có nghĞa là dựa vào ai đó về mặt cảm xúc hoặc để hoàn thành công việc. Bạn có thể "count on" bạn thân của mình để chia sẻ những gì bạn không thể nói với người kh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cool down thường được sử dụng sau khi tập thể dục, chỉ hoạt động giúp cơ thể hạ nhiệt và thư giãn. Ngoài ra, sau một cuộc cãi vã, bạn có thể cần thời gian để "cool down" ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Come up nghĩa là một ý tưởng mới xuất hiện trong đầu, hoặc một sự kiện bất ngờ được tổ chức. Trong cuộc họp, khi bạn có một ý tưởng đột phá, bạn có thể nói "A great idea ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Come in được sử dụng khi mời ai đó vào trong nhà hoặc một căn phòng. Khi có khách đến, bạn thường nói "Please, come in" để mời họ vào.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Come down có thể dùng để chỉ việc giai điệu hoặc âm lượng của âm nhạc được hạ xuống. Ngoài ra, khi bạn cảm thấy quá hưng phấn và cần bình tĩnh lại, bạn có thể cần "come d⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Come back được dùng khi ai đó trở lại nơi họ đã từng làm việc hoặc sống. Sau kỳ nghỉ, học sinh thường "come back" trường học với năng lượng mới.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Come across mang ý nghĩa phát hiện một cái gì đó một cách ngẫu nhiên hoặc gặp ai đó tình cờ. Đôi khi bạn có thể "come across" một cuốn sách hay trong nhà sách mà bạn khôn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Clean up thường được sử dụng khi chúng ta nói về việc dọn dẹp, sắp xếp nhà cửa hoặc một khu vực lộn xộn nào đó. Dạy con bạn cách "clean up" phòng ngủ của chính mình là mộ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cheer up là cụm từ được sử dụng khi muốn làm ai đó cảm thấy vui vẻ và lạc quan hơn sau khi họ có vẻ buồn bã hoặc thất vọng. Một nụ cười, một lời an ủi có thể giúp bạn bè ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Check out có nghĩa là hoàn tất thủ tục và thanh toán khi đến lúc rời đi từ một khách sạn. Nó cũng có thể dùng trong bối cảnh mua sắm khi bạn thanh toán ở quầy hàng. "Plea⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Check in thường được sử dụng khi bạn đến một khách sạn hoặc sân bay, và bạn cần làm thủ tục đăng ký. Ví dụ, "You need to check in at least two hours before your flight," ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Catch up nói đến việc nỗ lực để bắt kịp người khác trong công việc, học tập, hoặc chỉ đơn giản là cập nhật tin tức về người khác trong cuộc sống. "We need to catch up soo⋯ Đọc bài viết đầy đủ