[cụm động từ] BURN OUT - Làm thế nào để phòng tránh kiệt sức trong công việc

Burn out

Burn out

kiệt sức

'Burn out' là phrasal verb chỉ tình trạng mệt mỏi căng thẳng kéo dài, dẫn đến cảm giác kiệt sức về mặt cảm xúc và thể chất. Nó thường xuất hiện do áp lực và làm việc quá sức trong một thời gian dài mà không có sự nghỉ ngơi.

Câu ví dụ

  1. I felt burnt out by the end of the marathon.

    Tôi cảm thấy kiệt sức sau khi chạy marathon.

  2. After working non-stop for weeks, Jane was completely burnt out.

    Sau khi làm việc không ngừng nghỉ trong nhiều tuần, Jane đã hoàn toàn kiệt sức.

  3. It's easy to burn out if you don't take breaks.

    Rất dễ bị kiệt sức nếu bạn không nghỉ ngơi.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng