Get by
/ˈɡɛt baɪ/

Get by
/ˈɡɛt baɪ/
Get by" là một cụm từ mà bạn sẽ nghe thấy khi ai đó nói về việc xoay sở qua ngày với những gì họ có. Ví dụ, một sinh viên có thể "get by" với số tiền tiết kiệm ít ỏi trong túi, nghĩa là họ vẫn có thể sống sót dù không có nhiều tiền.
It's tough, but I manage to get by each month.
Thật khó khăn, nhưng tôi xoay sở để sống qua từng tháng.
Many families just get by on a tight budget.
Nhiều gia đình chỉ sống qua được với ngân sách chặt chẽ.
He gets by with a little help from his friends.
Anh ấy sống qua với một chút sự giúp đỡ từ bạn bè.
'Call in' có nghĩa là yêu cầu sự trợ giúp hoặc thu hút sự chú ý vào một vấn đề. Nó cũng có thể dùng trong bối cảnh công việc khi một nhân viên gọi điện thoại để thông báo⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Burn out' là phrasal verb chỉ tình trạng mệt mỏi căng thẳng kéo dài, dẫn đến cảm giác kiệt sức về mặt cảm xúc và thể chất. Nó thường xuất hiện do áp lực và làm việc quá ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Buckle up' nhằm chỉ hành động cài dây an toàn khi ngồi trên ô tô. Đây là thao tác bắt buộc và cần thiết để đảm bảo an toàn cho hành khách, được sử dụng rộng rãi trên toà⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Brush up on' là phrasal verb dùng để chỉ việc cải thiện hoặc làm mới kiến thức hoặc kỹ năng đã học trước đó nhưng có thể đã bị quên đi một phần. Đây là một hoạt động thư⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Break away' có nghĩa là thoát khỏi sự kiểm soát hoặc an toàn, thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật thể thoát khỏi cái gì đó đang giữ chúng lại. Ví dụ, người t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Trong tiếng Anh, 'Blow off' có thể được sử dụng để chỉ việc bỏ qua, không chấp nhận hoặc phớt lờ ai đó hoặc điều gì đó một cách cố ý. Chẳng hạn, bạn có thể blow off một c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Bank on' đề cập đến việc dựa vào điều gì đó hoặc ai đó với sự tin tưởng rằng nó sẽ thành công hoặc mang lại kết quả như mong đợi. Thí dụ, bạn có thể bank on sự nỗ lực củ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Bail out' có nghĩa là cung cấp sự trợ giúp tài chính hoặc giải cứu ai đó khỏi tình huống khó khăn. Trong kinh doanh, ngân hàng hoặc chính phủ thường bail out các công ty⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Back out' được sử dụng khi một người quyết định không tiếp tục với một cam kết hoặc kế hoạch đã định trước. Thường được dùng trong ngữ cảnh sau khi đã đồng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Answer back' thường có nghĩa là đáp trả lại một cách mạnh mẽ hoặc thiếu tôn trọng, đặc biệt trong các cuộc đối thoại với người lớn hơn hoặc có vị trí cao hơn. Nó thường ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Add up' là một phrasal verb dùng để chỉ hành động tính tổng các con số lại với nhau hoặc để diễn tả một điều gì đó khớp ý hoặc hợp lý trong một tình huống nhất định. Thí⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Act out' trong tiếng Anh nghĩa là diễn xuất một hành động hoặc cảm xúc một cách có chủ ý, làm cho nó được thể hiện rõ ràng qua các hành động. Ví dụ, trẻ em ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Zoom in' mang ý nghĩa tập trung, phóng to một hình ảnh hoặc chi tiết nào đó để xem xét kĩ lưỡng hơn. Bạn có thể zoom in một bức tranh để nhìn rõ các chi tiế⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Zip up' được dùng khi nói về việc kéo khóa trên một món đồ như áo khoác, túi, v.v. Khi trời lạnh, bạn hãy nhớ zip up áo khoác của mình.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Write up' có nghĩa là viết một báo cáo hoặc mô tả chi tiết về một sự kiện, người, v.v. Thường được dùng trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn. Ví dụ, s⋯ Đọc bài viết đầy đủ