Go back
/ɡoʊ bæk/
Go back
/ɡoʊ bæk/
Go back" nghĩa là quay trở lại vị trí hoặc thời điểm trước đây. Nó có thể được dùng để mô tả hành động quay lại nơi bạn từng ở, hoặc suy nghĩ trở lại về một kỷ niệm. Ví dụ, sau kỳ nghỉ, bạn có thể sử dụng nó như sau: "I need to go back to work tomorrow.
Let’s go back to the first chapter and review the concepts.
Hãy quay lại chương đầu tiên và ôn lại các khái niệm.
Can we go back home now?
Chúng ta có thể về nhà bây giờ không?
He decided to go back and apologize after realizing his mistake.
Anh ấy quyết định quay lại và xin lỗi sau khi nhận ra lỗi lầm của mình.