[cụm động từ] GO DOWN - Tìm hiểu cụm động từ "hạ xuống" để giao tiếp hiệu quả!

Go down

Go down

/ɡoʊ daʊn/

hạ xuống

Go down" mang ý nghĩa là giảm xuống, hạ xuống hoặc dịch chuyển từ vị trí cao đến thấp. Động từ phrasal này cũng có thể được dùng khi nói về máy móc ngừng hoạt động. Ví dụ: "The sun goes down early in winter.

Câu ví dụ

  1. The sun will go down in an hour.

    Mặt trời sẽ lặn trong một giờ.

  2. Stock prices began to go down rapidly.

    Giá cổ phiếu bắt đầu giảm nhanh chóng.

  3. As the curtain went down, the audience erupted in applause.

    Khi màn kịch hạ xuống, khán giả bùng nổ trong tràng pháo tay.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more