[cụm động từ] TAKE APART - Khám phá bài học phrasal verb: Tháo ra và hiểu rõ cấu tạo

Take apart

Take apart

Tháo ra

Take apart" nghĩa là tháo gỡ từng bộ phận của một thứ gì đó ra. Chẳng hạn, "He took the clock apart to see why it wasn't working," tức là anh ấy đã tháo đồng hồ ra để tìm hiểu tại sao nó không hoạt động.

Câu ví dụ

  1. He decided to take the watch apart to see how it works.

    Anh ấy quyết định tháo rời đồng hồ để xem nó hoạt động thế nào.

  2. They took the engine apart for repairs.

    Họ tháo rời động cơ để sửa chữa.

  3. The kids like to take apart their toys and see how they work.

    Bọn trẻ thích tháo rời đồ chơi của mình và xem chúng hoạt động thế nào.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more