Stand up
[cụm động từ] STAND UP - Hãy học phrasal verb: Đứng lên và phát huy sức mạnh
Đứng lên
Stand up" dùng để biểu đạt hành động đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm. Ví dụ, "When the judge entered the room, everyone had to stand up," tức là khi thẩm phán bước vào phòng, mọi người đều phải đứng lên.
Câu ví dụ
He told everyone to stand up for their rights.
Anh ấy bảo mọi người đứng lên vì quyền lợi của mình.
She stood up to the bully for the first time.
Cô ấy đã đối đầu với kẻ bắt nạt lần đầu tiên.
They asked everyone to stand up and join the cause.
Họ bảo mọi người đứng lên và tham gia vào phong trào.