Write down
[cụm động từ] WRITE DOWN - Biến tiếng Anh thành công cụ lưu trữ kiến thức
ghi chép, ghi nhớ điều gì đó
Phrasal verb 'Write down' nghĩa là ghi chép thông tin để không quên. Nó rất hữu ích trong việc học tập hoặc trong công việc khi bạn cần lưu lại những điều quan trọng.
Câu ví dụ
I need to write down this recipe.
Tôi cần phải ghi lại công thức này.
She wrote down his phone number.
Cô ấy đã ghi lại số điện thoại của anh ấy.
He always writes down important dates in his planner.
Anh ấy luôn ghi lại những ngày quan trọng trong sổ kế hoạch của mình.