[cụm động từ] TAKE OFF - Khám phá bài học phrasal verb: Cất cánh không chỉ ở sân bay

Take off

Take off

Cất cánh

Take off" có nghĩa là bắt đầu bay trong bối cảnh hàng không, hoặc bỏ đi nhanh chóng. Ví dụ, "The plane took off on time," tức là máy bay cất cánh đúng giờ. Hoặc trong cuộc sống hàng ngày: "He took off as soon as he saw the police," có nghĩa là anh ta đã bỏ chạy ngay khi thấy cảnh sát.

Câu ví dụ

  1. The plane took off smoothly.

    Máy bay đã cất cánh một cách mượt mà.

  2. His career really took off after the promotion.

    Sự nghiệp của anh ấy thực sự cất cánh sau khi được thăng chức.

  3. The bird took off into the sky.

    Chú chim đã bay lên trời.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more