Take off

Take off
Take off" có nghĩa là bắt đầu bay trong bối cảnh hàng không, hoặc bỏ đi nhanh chóng. Ví dụ, "The plane took off on time," tức là máy bay cất cánh đúng giờ. Hoặc trong cuộc sống hàng ngày: "He took off as soon as he saw the police," có nghĩa là anh ta đã bỏ chạy ngay khi thấy cảnh sát.
The plane took off smoothly.
Máy bay đã cất cánh một cách mượt mà.
His career really took off after the promotion.
Sự nghiệp của anh ấy thực sự cất cánh sau khi được thăng chức.
The bird took off into the sky.
Chú chim đã bay lên trời.
Move up" đề cập đến quá trình được thăng chức hoặc tiến lên một vị trí cao hơn trong công việc hay xã hội. Ví dụ, "She worked hard and was finally able to move up to a ma⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Move out" là phrasal verb được dùng khi ai đó rời khỏi nơi ở hiện tại để chuyển đến một nơi ở mới. Ví dụ, "After graduating, he moved out of his parents' house." Đây là m⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Move on" thường được dùng để chỉ quá trình tiếp tục hoặc bước sang một chương mới trong đời sống hoặc công việc. Ví dụ, sau một thất bại, bạn có thể được khuyên là nên "m⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Move in" được sử dụng khi ai đó bắt đầu sống trong một ngôi nhà hoặc căn hộ mới. Ví dụ, "When she got her first job, she moved in to a small apartment near her workplace.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Make up" là một phrasal verb với nhiều nghĩa khác nhau. Nó có thể chỉ việc bịa chuyện hoặc thành lập một cái gì đó từ trí tưởng tượng, chẳng hạn như "He made up a story a⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Make out" có thể có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng thường được dùng để chỉ việc nhận ra, hiểu được thứ gì đó từ xa hoặc trong điều kiện khó khăn. Ví dụ, bạn có thể ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Look up" là một phrasal verb rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là tìm kiếm thông tin từ một nguồn, thường là từ điển hoặc internet. Ví dụ, khi bạn không hiểu một từ ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Look out" là cụm từ dùng để cảnh báo nguy hiểm hoặc để nhắc nhở ai đó phải cảnh giác. Đây là lời khuyên bạn có thể nghe khi bạn đang đi bộ qua đường: "Look out!" để cảnh ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Look into" thường được dùng để chỉ việc nghiên cứu hoặc điều tra một vấn đề nào đó một cách kỹ lưỡng. Ví dụ, khi có vấn đề tại nơi làm việc, người quản lý có thể yêu cầu ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Look for" là phrasal verb dùng để chỉ hành động tìm kiếm. Đây có thể là tìm kiếm vật lý như tìm kiếm chìa khóa bị mất, hoặc tìm kiếm trừu tượng như tìm kiếm hạnh phúc hoặ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Trong tiếng Anh, "look down" trong cụm "look down on" có nghĩa là coi thường hoặc khinh thường ai đó hoặc điều gì đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội khi một ng⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Look back" là một phrasal verb dùng để mô tả hành động nhìn lại những gì đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường được sử dụng để phản chiếu, suy ngẫm về kinh nghiệm hoặc hành ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Look after" thường được sử dụng để chỉ việc chăm sóc ai đó hay điều gì đó. Ví dụ, bạn "look after your children" khi bạn chăm sóc các con của bạn, hoặc "look after the ho⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Log out" là phrasal verb đối lập với "log in", có nghĩa là bạn thoát khỏi hệ thống hoặc ứng dụng mà bạn đã đăng nhập vào. Đây là bước quan trọng để đảm bảo an toàn thông ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb "log in" được sử dụng phổ biến trong thế giới công nghệ thông tin, có nghĩa là bạn thực hiện việc xác thực danh tính để vào một hệ thống hoặc ứng dụng nào đó⋯ Đọc bài viết đầy đủ