[cụm động từ] GET THROUGH - Làm thế nào để hoàn thành công việc khó khăn

Get through

Get through

/ɡɛt θruː/

hoàn thành, vượt qua

Phrasal Verb "Get through" được sử dụng khi muốn nói về việc hoàn thành một công việc hoặc vượt qua một giai đoạn khó khăn. Ví dụ, "I finally got through all my emails" có nghĩa là tôi cuối cùng đã xử lý xong tất cả email của mình.

Câu ví dụ

  1. He got through the exam with minimal effort.

    Anh ấy đã qua kỳ thi mà không cần nỗ lực nhiều.

  2. Can you get through to customer service?

    Bạn có thể kết nối được với dịch vụ khách hàng không?

  3. Despite the heavy rain, they managed to get through the mountain pass without any incidents.

    Dù trời mưa to nhưng họ đã vượt qua đèo núi mà không gặp sự cố nào.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more