[cụm động từ] MAKE OUT - Khám phá bí kíp nhận biết: Cách hiểu ngữ nghĩa qua ngữ cảnh

Make out

Make out

/meɪk aʊt/

Nhìn ra

Make out" có thể có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng thường được dùng để chỉ việc nhận ra, hiểu được thứ gì đó từ xa hoặc trong điều kiện khó khăn. Ví dụ, bạn có thể "make out" một ngôi sao trên bầu trời đêm mờ mịt. Ngoài ra, "make out" cũng có thể dùng để chỉ việc hôn, như trong câu "They were making out in the corner.

Câu ví dụ

  1. I can't make out what he's saying.

    Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì.

  2. In the darkness, it was hard to make out the path.

    Trong bóng tối, thật khó để nhìn thấy con đường.

  3. She tried to make out the details of the old photograph.

    Cô ấy cố gắng nhìn rõ chi tiết của bức ảnh cũ.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more