Die down
[cụm động từ] DIE DOWN - Sử dụng Die down để chỉ sự lắng dịu
giảm dần, lắng xuống
Phrasal verb 'Die down' thường được sử dụng để chỉ sự giảm dần của một điều gì đó, thường là âm thanh, gió, hoặc cảm xúc. Ví dụ, sau khi có một cơn bão lớn, gió sẽ 'die down.' Hoặc sau khi xảy ra tranh cãi, cảm xúc của mọi người cũng sẽ 'die down,' tức là trở nên bình tĩnh và lắng dịu lại.
Câu ví dụ
The noise will die down eventually.
Tiếng ồn sẽ dần lắng xuống.
After the storm, the winds died down significantly.
Sau cơn bão, gió đã lặng đi đáng kể.
His enthusiasm died down over time.
Sự hăng hái của anh ấy đã giảm dần theo thời gian.