[cụm động từ] DIE DOWN - Sử dụng Die down để chỉ sự lắng dịu

Die down

Die down

giảm dần, lắng xuống

Phrasal verb 'Die down' thường được sử dụng để chỉ sự giảm dần của một điều gì đó, thường là âm thanh, gió, hoặc cảm xúc. Ví dụ, sau khi có một cơn bão lớn, gió sẽ 'die down.' Hoặc sau khi xảy ra tranh cãi, cảm xúc của mọi người cũng sẽ 'die down,' tức là trở nên bình tĩnh và lắng dịu lại.

Câu ví dụ

  1. The noise will die down eventually.

    Tiếng ồn sẽ dần lắng xuống.

  2. After the storm, the winds died down significantly.

    Sau cơn bão, gió đã lặng đi đáng kể.

  3. His enthusiasm died down over time.

    Sự hăng hái của anh ấy đã giảm dần theo thời gian.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more