Work up

Work up
Phrasal verb 'Work up' có nghĩa là bạn dần dần phát triển hoặc kích động cảm xúc hoặc tình trạng nào đó. Ví dụ, có thể nói bạn đã work up sự tức giận trong một cuộc tranh cãi hoặc work up mồ hôi sau một buổi tập luyện nặng.
He worked up the courage to ask her.
Anh ấy lấy hết can đảm để hỏi cô ấy.
She worked up a good appetite from hiking.
Cô ấy có cảm giác thèm ăn sau khi đi bộ đường.
They worked up a plan to improve sales.
Họ lập kế hoạch để cải thiện doanh số.
Go back" nghĩa là quay trở lại vị trí hoặc thời điểm trước đây. Nó có thể được dùng để mô tả hành động quay lại nơi bạn từng ở, hoặc suy nghĩ trở lại về một kỷ niệm. Ví d⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Go away" trong tiếng Anh có nghĩa là rời khỏi một địa điểm hoặc yêu cầu ai đó ra khỏi. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn yên tĩnh hoặc khi không muốn ai đó ở gần mình. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Go ahead" dùng để chỉ sự cho phép hoặc khuyến khích ai đó tiếp tục hoặc bắt đầu làm gì đó. Ví dụ, "Go ahead with your presentation" tức là hãy tiếp tục thuyết trình của b⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Give up" là phrasal verb được sử dụng khi bạn muốn chỉ việc từ bỏ hoàn toàn một hoạt động nào đó. Ví dụ, "I gave up smoking" có nghă là tôi đã từ bỏ hút thuốc.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Give out" có thể có nghĩa là phân phát tài liệu, thông tin hoặc chỉ sự kiệt sức của bản thân. Ví dụ, "The teacher gave out the exams" tức là giáo viên đã phát đề thi.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Give in" dùng khi bạn chấp nhận thất bại hoặc từ bỏ ý kiến của mình trong một cuộc tranh luận. Ví dụ, "Don't give in to their demands" có nghĩa là đừng chịu thua trước yê⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Give back" được sử dụng khi bạn muốn nói về việc trả lại thứ gì đó đã mượn hoặc nhận được. Ví dụ "I need to give back the books I borrowed" tức là tôi cần trả lại những q⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Give away" là phrasal verb dùng khi bạn muốn chỉ việc tặng đi một thứ gì đó miễn phí. Ví dụ, "The store is giving away free samples" tức là cửa hàng đang tặng mẫu miễn ph⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Get up" thường được dùng để chỉ việc thức dậy từ giường. Ví dụ: "You should get up early to prepare for the exam" tức là bạn nên dậy sớm để chuẩn bị cho kỳ thi.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal Verb "Get through" được sử dụng khi muốn nói về việc hoàn thành một công việc hoặc vượt qua một giai đoạn khó khăn. Ví dụ, "I finally got through all my emails" c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Get over" là cách nói khi bạn muốn chỉ việc vượt qua một điều gì đó, nhất là những cảm xúc tiêu cực hoặc một sự kiện. Chẳng hạn, sau khi chia tay, bạn có thể được khuyên ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Get out" được dùng khi bạn muốn chỉ việc rời khỏi một nơi hoặc thoát khỏi một tình huống nào đó. Ví dụ, bạn có thể nói "I need to get out of this room" tức là tôi cần phả⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Trái ngược với "get off", "get on" được dùng để chỉ sự bắt đầu của một hành động. Bạn "get on a bus" tức là bạn lên xe buýt. Ngoài ra, khi bạn bắt đầu mới một dự án, bạn ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Get off" chủ yếu được sử dụng khi bạn cần rời khỏi một phương tiện giao thông như ô tô, xe buýt, hoặc tàu hỏa.Bạn cũng có thể dùng cụm từ này khi muốn kết thúc việc làm g⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi bạn bắt xe buýt hoặc xe hơi, bạn sẽ được yêu cầu "get in". Điều này có nghĩa là bước vào bên trong phương tiện. Ngoài ra, nếu bạn tham gia vào một cuộc hội thảo hoặc ⋯ Đọc bài viết đầy đủ